13 243
Mười ba nghìn hai trăm bốn mươi ba
Số 13 243 gồm 1 chục nghìn 3 nghìn 2 trăm 4 chục 3 đơn vị.
1. Số ?
Số ? gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
2. Thực hiện (theo mẫu):
3. Nói (theo mẫu):
Mẫu: 57 418 gồm 5 chục nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 chục 8 đơn vị.
a) 34 715 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
b) 58 089 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
c) 20 405 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
d) 66 292 gồm ? chục nghìn ? nghìn ? trăm ? chục ? đơn vị.
4. Số ?
a) 42 630 ; 42 631 ; ? ; ? ; ? ; 42 635 ?
b) 28 437 ; 28 447 ; 28 457 ; ? ; ? ; 28 287 ; ?
c) 31 900 ; 32 900 ; 33 900 ; ? ; ? ; ? ; ?
5. Số ?
a) 11 568 = 10 000 + 1 000 + ? + 60 ?
b) 72 934 = 70 000 + 2 000 + ? + ? + ?
c) ? = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) ? = 20 000 + 100 + 30
6. Thực hành:
Làm công cụ tìm hiểu số.
Ví dụ:
1) Lấy một tờ giấy gấp hoặc kẻ 5 cột, 10 hàng.
2) Viết số em thích theo mẫu ở hình trên.
3) Cắt theo hình hướng dẫn trên.
4) Gấp tờ giấy theo hướng dẫn để đọc số hoặc mở tờ giấy ra để biết số vừa đọc gồm mấy chục nghìn, nghìn, trăm, chục, đơn vị.