SGKVN

Tiếng Anh 12 - Glossary | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Glossary - Tiếng Anh 12. Xem chi tiết nội dung bài Glossary và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 12 | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Page 147-155)

Abbreviations

adj      adjective
np       noun phrase
adv     adverb
v         verb
n        noun

   Unit 1

account (n) /ǝ'kaʊnt/ câu chuyện
achievement (n) /ǝ'tʃi:vmǝnt/ thành tích, thành tựu
admire (v) /ǝd'maiǝ/ ngưỡng mộ
adopt (v) /ǝ'dɒpt/ nhận con nuôi
animated (adj) /'ænimeitid/ hoạt hình
attack (n,v) /ǝ'tæk/ cuộc tấn công, tấn công
attend (school/college) (v) /ǝ'tend (sku:l/ kɒliʤ)/ đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)
battle (n)  /'bætl/ chiến trường
biography (n) /bai'ɒgrǝfi/ tiểu sử
biological (adj) /,baiǝ'lɒʤikl/ (quan hệ) ruột thịt
bond (v) /bɒnd/ kết thân (với ai)
cancer (n) /'kænsǝ/ ung thư
carry out /'kæri aʊt/ tiến hành
childhood (n) /'tʃaildhʊd/ tuổi thơ
Communist Party of Viet Nam /'kɒmjǝnist pa:ti ǝv vi:et'na:m/ Đảng Cộng sản Việt Nam
death (n) /deθ/ cái chết
defeat (v) /di'fi:t/ đánh bại
devote to /di'vǝʊt tǝ/ cống hiến (cho)
drop out (of) /'drɒp aʊt (ɒv)/ bỏ học
enemy (n) /'enǝmi/ kẻ thù
genius (n) /'ʤi:niǝs/ thiên tài
hero (n) /'hiǝrǝʊ/ anh hùng
marriage (n)  /'mæriʤ/ cuộc hôn nhân
military (n) 'milǝtri/ quân đội
on cloud nine/ on top of the world/over the moon /ɒn klaʊd nain/ /ɒn tɒp ɒv ðə wз:ld/ /'ǝʊvə ðə mu:n/ rất vui sướng, hạnh phúc
pancreatic (adj) /,pæɳkri'ætik/  liên quan tới
tuyến tụy
pass away /pa:s ǝ'wei/ qua đời
poem (n) /'pǝʊim/ bài thơ
poetry (n) /'pǝʊǝtri/ thơ ca
resign (v) /ri'zain/ từ chức
resistance war  /ri'zistǝns wɔ:/ cuộc kháng chiến
rule (n, v) /ru:l/ sự trị vì, trị vì
youth (n) /ju:θ/ tuổi trẻ

   Unit 2

admire (v) /ǝd'maiǝ/ ngắm nhìn, chiêm ngưỡng
anxiety (n) /æŋ'zaiǝti/ sự bồn chồn, lo lắng
appreciate (v) /ǝ'pri:ʃieit/ thưởng thức, trân trọng
bamboo dancing (np) /,bæm'bu: 'da:nsin/ nhảy sạp
captivate (v) /'kæptiveit/ thu hút, cuốn hút
celebrate (v) /'selibreit/  tổ chức, mừng
confusion (n)  /kən'fju:ʤn/ sự khó hiểu,
sự hỗn độn,
sự rối rắm
costume (n) /'kɒstju:m/ trang phục
cuisine (n) /kwi'zi:n/ ẩm thực
cultural (adj)  /'kʌltʃǝrǝl/ thuộc về văn hoá
culture shock (n) /'kʌltʃǝ ʃɒk/ sốc văn hoá
custom (n) /'kʌstǝm/ phong tục
diversity (n) /dai'vз:sǝti/ sự đa dạng
extracurricular (adj) /,ekstrǝkǝ'rikjǝlǝ/ ngoại khoá
festivity (n) /fe'stivǝti/ ngày hội
globalisation (n) /glǝʊbǝlai'zeiʃn/  sự toàn cầu hoá
identity (n) /ai'dentǝti/ bản sắc, đặc điểm, nhận dạng
keep up with /'ki:p ʌp wið/ bắt kịp với, theo kip
lifestyle (n) /'laifstail/ lối sống
multicultural (adj) /,mʌltikʌltʃǝrǝl/ tính đa văn hoá
origin (n) /'ɒriʤin/ nguồn gốc
popularity (n) /,pɒpju'lærǝti/ sự phổ biến, sự thông dụng
speciality (n)  /speʃi'ælǝti/ đặc sản
staple (adj) /'steipl/ cơ bản, chủ yếu
tasty (adj) /'teisti/ ngon
traditional (adj) /trǝ'diʃǝnl/ truyền thống
trend (n) /trend/ xu hướng
tug of war (n) /tʌg ǝv wɔ:/ trò chơi kéo co

   Unit 3

carbon footprint (n) /,ka:bən 'fʊtprint/ tổng lượng phát thải khí nhà kính
cardboard (n, adj) /'ka:dbɔ:d/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng
clean up /'kli:n ʌp/ dọn dẹp
compost (n)  /'kɒmpɒst/ phân hữu cơ
container (n) /kǝn'teinǝ/ thùng, hộp, gói
contaminated  (adj) /kan'tæmineitid/  nhiễm độc, nhiễm khuẩn
decompose (v) /,di:kǝm'pǝʊz/ phân huỷ
eco-friendly (adj) /,i:kǝʊ 'frendli/ thân thiện / tốt cho hệ
sinh thái, môi trường
fruit peel (np) /fruit pi:l/ vỏ hoa quả
household waste (np) /'haʊshǝʊld weist/ rác thải sinh hoạt
in the long run /in ðǝ lɒŋ rʌn/ về lâu dài
in the long/ medium/ short term /in ðǝ lɒŋ/ 'mi:diǝm/ ʃɔ:t tз:m/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt
landfill (n) /'lændfil/ bãi chôn rác
layer (n) /'leiǝ/ lớp
leftover (n, adj) /'leftǝʊvǝ/ thức ăn thừa
packaging (n) /'pækiʤiŋ/ bao bì
pile (n) /pail/ chồng, đống
reusable (adj)  /ri:'ju:zǝbl/ tái sử dụng được
reuse (v) /ri:'ju:z/ tái sử dụng
rinse out /'rins aʊt/ xối nước, rửa sạch
single-use (adj) /,siŋgl 'ju:s/ dùng một lần
waste (n) /weist/ rác thải

   Unit 4

afford (v) /ǝ'fɔid/ có đủ tiền, có khả năng chi trả
colonial (adj) /kə'lǝʊniǝl/ thuộc địa, thuộc dân
concern (n) /kǝn'sз:n/ sự lo lắng
decrease (v)  /di'kri:s/ giảm, hạ xuống
expand (v) /ik'spænd/ mở rộng
(về diện tích)
gradually (adv)  /'græʤuǝli/ dần dần, từ từ
housing (n)  /'haʊziɳ/ nhà ở
leisure (n)  /'leʤǝ/ sự giải trí, thư giãn
proportion (n)  /prǝ'pɔ:ʃn/ tỉ lệ
rapidly (v) /'ræpidli/ rất nhanh, với tốc độ cao
reliable (adj) /rı'laiǝbl/ đáng tin cậy
resident (n) /'rezidǝnt/ người dân
rush hour /'rʌʃ aʊǝ/ giờ cao điểm
seek (v) /si:k/ tìm kiếm
unemployment (n) /,ʌnim'plɔiment/  tình trạng thất nghiệp,
số người
không có
việc làm
urban (adj) /'з:bǝn/ thuộc về đô thị


   Unit 5

application letter (n) /,æpli'keiʃn 'letǝ/ thư xin việc
bonus (n) /'bǝʊnǝs/ tiền thưởng
casual (adj) /'kæʤjuəl/ theo thời vụ, tạm thời
challenging (adj) /'tʃælinʤiɳ/ thách thức
flexible (adj) /'fleksǝbl/ linh hoạt
footstep (n)  /'fʊtstep/ bước chân; truyền thống gia đình
employ (v)  /im'plɔi/ tuyển dụng
nine-to-five (adj) /'nain tǝ faiv/ giờ hành chính
on-the-job (adj) /ɒn ða 'ʤɒb/ trong công việc, khi đang làm việc
overtime (adv)  /'ǝʊvǝtaim/ ngoài giờ
part-time (adj) /,pa:t 'taim/ bán thời gian
repetitive (adj)  /ri'petǝtiv/ lặp đi lặp lại
rewarding (adj)  /ri'wɔ:diɳ/ xứng đáng
shift (n) /ʃift/ ca làm việc
stressful (adj)   /'stresfl/ áp lực, căng thẳng
unpaid (adj) /,ʌn'peid/ không được trả lương
wage (n) /weiʤ/ tiền công (trả theo giờ hoặc theo khối lượng công việc)
wait on tables  /weit ɒn 'terblz/ phục vụ đồ ăn, thức uống cho khách trong nhà
hàng
well-paid (adj) /,wel 'peid/ được trả lương cao
vacancy (n)  /'veikǝnsi/ vị trí công việc còn trống

   Unit 6

activate (v) /'æktiveit/ kích hoạt, khởi động
advanced (adj) /ǝd'va:nst/ tiên tiến, trình độ cao
analyse (v) /'ænǝlaiz/ phân tích
application (n) /,æpli'keiʃn/ sự ứng dụng, sự áp dụng
artificial intelligence (n) (AI) /,a:tifiʃl in'teliʤǝns/ (/,ei 'ai/) trí thông minh nhân tạo
capable (adj) /'keipǝbl/ có khả năng
chatbot (n) /'tʃætbɒt/ hộp trò chuyện
data (n) /'deitǝ/ dữ liệu
digital (adj) /'diʤitl/ thuộc kĩ thuật số
evolution (n) /,i:vǝ'lu:ʃn/ sự tiến hoá, sự phát triển
facial recognition (n) /,feiʃl rekǝg'niʃn/ khả năng nhận diện khuôn mặt
function (n) /'fʌnkʃn/ chức năng, nhiệm vụ
hands-on (adj) /,hændz 'ɒn/ thực tiễn, trực tiếp
human-like (adj) /'hju:mǝn laik/ giống con người
interact (v) /,intǝr'ækt/ tương tác
personalised (adj) /'pз:sǝnǝlaizd/  được cá nhân hoá
platform (n)  /'platfɔ:m/ nền tảng (công nghệ)
portfolio (n) /pɔ:t'fǝʊliǝʊ/ hồ sơ
programme (v) /'prǝʊgræm/ lập trình
robotic (adj)  /rǝʊ'bɒtik/ thuộc rô bốt
upgrade (v) /,ʌp'greid/ nâng cấp
virtual reality (n) /,vз:tʃuǝl ri'ælǝti/ thực tế ảo
voice command  (np) /vɔis kǝ'ma:nd/  ra lệnh bằng giọng nói

   Unit 7

accessible (adj) /ǝk'sesǝbl/ có thể tiếp cận được
account for /ǝ'kaʊnt fɔ:/ chiếm (tỉ lệ)
advert (n) /'ædvз:t/ quảng cáo
as opposed to  / æz ǝ'pǝʊzd tu:/ khác với, đối lập với
audio (adj) /'ɔ:diǝʊ/ bằng/có âm thanh
bias (n) /'baiǝs/ thiên kiến, thiên vị
broadcast (n, v) /'brɔ:dka:st/ (chương trình) phát sóng
by contrast /bai 'kɒntra:st/  ngược lại
credible (adj)  /'kredǝbl/ đáng tin cậy
digital billboard (np) /'diʤitl 'bilbɔ:d/ bảng quảng cáo kĩ thuật số
discount (n) /'diskaʊnt/ sự hạ giá
distribute (v) /di'stribju:t/ phân phát, phân phối
fact-check (v) /'fækt tʃek/ kiểm chứng thông tin
fake news (n)  /,feik 'nju:z/ tin giả, tin bịa đặt
instant (adj) /'insǝnt/ nhanh chóng, ngay lập tức
interactive (adj) /,intǝr'æktiv/ có thể tương tác được
loudspeaker (n) /laʊd'spi:kǝ/ loa phát thanh
mass media (n) /,mæs 'mi:diǝ/ phương tiện truyền thông đại chúng
meanwhile (adv) /'mi:nwail/ trong khi đó
place (v) /pleis/ đặt, rao, đăng (tin, quảng cáo)
presence (n) /'prezns/ sức thu hút, sức ảnh hưởng
profit-making (adj) /'prɒfit meikiɳ/ tạo lợi nhuận
publicity (n)  /pʌb'lisǝti/ sự quan tâm, chú ý của công chúng
reliable (adj) /rı'laiǝbl/ xác thực
source (n)  /sɔ:s/ nguồn tin
spread (v) /spred/ lan truyền
the press (n) /ðǝ pres/ báo chí
update (v) /ʌp'deit/ cập nhật
viewer (n)   /'vju:ǝ/ người xem
visual (adj) /'viʤuǝl/  bằng / có hình ảnh

   Unit 8

body part (np) /'bɒdi pa:t/ bộ phận cơ thể
captivity (n) /kæp'tivǝti/ sự nuôi nhốt
conservation (n) /kɒnsǝ'veiʃn/ sự bảo vệ, sự bảo tồn
conserve (v) /kǝn'sз:v/ bảo vệ, bảo tồn
coral (n) /'kɒrǝl/ san hô
critically endangered /'kritikli in'deinʤǝd/ bị đe doạ
debris (n) /'debri:/ mảnh vỡ, mảnh vụn
degrade (v) /di'greid/ xuống cấp
enclosure (n) /in'klǝʊʤǝ/ chuồng thú
endangered (adj) /in'deinʤǝd/ bị đe doạ, gặp nguy hiểm
extinct (adj)  /ik'stiɳkt/ tuyệt chủng
forest dearance (np) /'fɒrist 'kliǝrǝns/ sự chặt, phá rừng
house (v) /haʊs/ cung cấp nơi ở
mammal (n) /'mæml/ động vật có vú
marine (adj) /mə'ri:n/ thuộc về biển
monitor (v) /'mɒnitǝ/ giám sát
nursery (n) /'nз:sǝri/ vườn ươm
poach (v) /pǝʊtʃ/ săn bắn bất hợp pháp
primate (n) /'praimeit/ bộ (họ) linh trưởng
rare (adj)  /reǝ/ hiếm, quý hiếm
release (v) /rı'li:s/ thả
rescue (v) /'reskju:/ giải cứu
sea turtle (n) /'si: tз:tl/ rùa biển
sign language (n) /'sain læɳgwiʤ/ kí hiệu
spawning ground (np) /'spɔ:niɳ graʊnd/ nơi đẻ trứng
survive (v) /sǝ'vaiv/ tồn tại
threatened (adj)  /'θretnd/ bị đe doạ
vulnerable (adj)  /'vʌlnǝrǝbl/ dễ bị tổn thương


   Unit 9

automate (v)  /'ɔ:tǝmeit/ tự động hoá
adapt (v) /ǝ'dæpt/ thay đổi cho phù hợp, thích ứng theo, thích nghi
character (n)  /'kærǝktǝ/ phẩm chất, đặc điểm tính cánh
childminder (n) /'tʃaildmaindǝ/ người trông trẻ
cut down on /'kʌt daʊn ɒn/ cắt giảm, giảm bớt
CV (curiculum vitae) /si: vi:/ (/kǝ,rikjǝləm 'vi:tai/) sơ yếu lí lịch
fascinating (adj) /'fæsineitiɳ/ cực kì thú vị và hấp dẫn
in demand /In di'mand/ có nhu cầu, được mọi người mong muốn
get on with /'get ɒn wið/ hoà hợp với, có mối quan hệ tốt với
go in for /'gǝʊ in fɔ:/ đam mê, theo đuổi một sở thích
live up to /'liv ʌp tǝ/ làm theo sự mong muốn, kì vọng của ai đó
look down on /'lʌk daʊn ɒn/ coi thường người khác, cho rằng mình hơn người
obsolete (adj)  /'ɒbsǝli:t/ lỗi thời, không còn được sử dụng, không thịnh hành
passion (n) /'pæʃn/ niềm đam mê, say mê
passionate (adj) /'pæʃǝnǝt/ có niềm đam mê với / dành cho
position (n)  /pǝ'ziʃn/ vị trí việc làm
pursue (v) /pǝ'sju:/ theo đuổi
put up with /'pʊt ʌp wið/ chịu đựng
soft skills (n) /'sɒft skilz/ các kĩ năng mềm
specialty (n) /'speʃǝlti/ chuyên ngành
take into account /teik intǝ ǝ'kaʊnt/ cân nhắc, xem xét
tutor (n) /'tju:tǝ/ gia sư, giáo viên dạy kèm nhóm học sinh
work experience (n) /'wз:k ikspiǝriǝns/ kinh nghiệm làm việc

   Unit 10

acquire (v)  /ǝ'kwaiǝ/ có được, đạt được
adult education (n) /,ædʌlt eʤu'keiʃn/ giáo dục cho người lớn
boost (v) /bu:st/ tăng cường, cải thiện
broaden (v) /'brɔ:dn/ mở mang, mở rộng
brush up /'brʌʃ ʌp/ ôn lại, học lại
complex (adj)  /'kɒmpleks/ phức tạp
determination (n) /di,tз:mi'neiʃn/ sự quyết tâm
distance learning (n) /,distǝns 'з:niɳ/ học từ xa
distraction (n)  /di'strækʃn/ sự phân tâm, sự sao lãng
hardship (n)  /'ha:dʃip/ sự khó khăn, vất vả
governess (n)  /'gʌvǝnǝs/ gia sư, giáo viên dạy kèm tại nhà
imprison (v) /im'prizn/ giam cầm, cầm tù
informed (adj)   /in'fɔ:md/ có kiến thức về, có hiểu biết, được cung cấp đầy đủ thông tin
intelligence (n) /in'teliʤǝns/ tình báo
learning community (np) /lз:rniɳ kə,mju:nǝti/ cộng đồng học tập
maintain (v) /mein'tein/ duy trì, giữ được
martial art (n) /,ma:ʃl 'a:t/ võ thuật
Molecular Biology (np) /mə'lekjǝlə bai'ɒlǝʤi/ ngành sinh học phân tử
night school (n) /'nait sku:l/ lớp học buổi tối (dành cho người lớn)
psychology (n)  /sai'kɒlǝʤi/ ngành tâm lí học
relevant (adj)  /'relǝvǝnt/ phù hợp, thích hợp
well-rounded (adj) /wel 'raʊndid/ được phát triển một cách toàn diện
widen (v) /'waidn/ mở rộng, tăng thêm
wonder (v)  /'wʌndǝ/ thắc mắc, băn khoăn

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 12

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Ngữ Văn 12 - Tập Một

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Ngữ Văn 12 - Tập Hai

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Ngữ Văn 12 (Nâng Cao) - Tập Một

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Công Nghệ 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Địa Lý 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Địa Lý 12 Nâng Cao

Địa lý 12 - Nâng cao

Ngữ Văn 12 (Nâng Cao) - Tập Hai

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Giáo Dục Quốc Phòng - An Ninh 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Lịch Sử 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Lịch Sử 12 (Nâng Cao)

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tin Học 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Sinh Học 12

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

hoat-dong-trai-nghiem-7-888

Hoạt Động Trải Nghiệm 7

Sách Lớp 7 Chân Trời Sáng Tạo

giao-duc-the-chat-6-121

Giáo Dục Thể Chất 6

Sách Cánh Diều Lớp 6

tieng-viet-3-tap-mot-2014

TIẾNG VIỆT 3 tập một

Được đọc và nghe để tim hiểu, khám phá những câu chuyện, bài thơ, bài văn,.. thú vị, bổ ích; qua đó có thêm những hiểu biết về thiên nhiên, con người và cuộc sống xung quanh. Các em được viết và nói để chia sẻ suy nghĩ, cảm xúc được

tu-nhien-va-xa-hoi-3-1044

Tự Nhiên và Xã Hội 3

Sách Lớp 3 Cánh Diều

cong-nghe-7-899

Công Nghệ 7

Sách Lớp 7 Kết Nối Tri Thức

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.