trang 47
LÍ THUYẾT ÂM NHẠC
Một số kí hiệu, thuật ngữ về nhịp độ và sắc thái cường độ
Nghe và cảm nhận trích đoạn tác phẩm
In a Persian Market ( Phiên chợ Ba Tư )
( trích )
Allegretto ( hơi nhanh )
Albeit W. Ketèlbay
trang 48
1
Tìm hiểu một số kí hiệu, thuật ngữ về nhịp độ và sắc thái cường độ
a. Thuật ngữ chỉ nhịp độ
Nhịp độ thường được ghi ở phía trên khuông nhạc, đầu bản nhạc bằng tiếng
Ý hoặc tiếng Latin. Ở Việt Nam, các nhạc sĩ thường sử dụng tiếng Việt để chỉ nhịp độ.
Thuật ngữ chỉ nhịp độ được chia thành ba nhóm chính:
Nhịp độ chậm
Lento (Rất chậm)
Adagio (Chậm)
Andante (Hơi chậm)
Nhịp độ trung bình
Andantino (Thong thả)
Moderato (Vừa phải)
Allegretto (Hơi nhanh)
Nhịp độ nhanh
Allegro (Nhanh)
Vivace (Nhanh, nhộn nhịp)
Presto (Rất nhanh, hối hả)
b. Một số thuật ngữ, kí hiệu chỉ sắc thái cường độ
Là những từ hoặc kí hiệu được ghi phía dưới khuông nhạc để chỉ độ mạnh - nhẹ của âm thanh. Ở nhiều bản nhạc đàn, độ mạnh - nhẹ được quy định cho từng đoạn nhạc hoặc nốt nhạc.
Một số từ, kí hiệu chỉ sắc thái cường độ thường dùng:
KÍ HIỆU
THUẬT NGỮ
Ý NGHĨA
piano
Nhỏ, nhẹ
mp
mezzo piano
Nhỏ vừa, nhẹ vừa
mf
mezzo forte
To vừa, mạnh vừa
forte
To, mạnh
crescendo
To dần, mạnh dần
decrescendo
Nhỏ dần, nhẹ dần
accent
Nốt nhạc được nhấn mạnh
2
Tìm những bản nhạc có sử dụng các kí hiệu, thuật ngữ trên và cho biết ý nghĩa