SGKVN

Tiếng Anh 5 - Tập 2 - Wordlist | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Wordlist - Tiếng Anh 5 - Tập 2. Xem chi tiết nội dung bài Wordlist và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 5 - Tập 2 | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Page 74-75)

Abbreviations

adv    adverb
adj    adjective
pre    preposition
pro    pronoun
det    determiner
v       verb
n      noun

about (pre) /ǝ'baʊt/ khoảng
almost (adv) /'ɔ:lmǝʊst/ gần, xấp xỉ
ant (n) /ænt/ con kiến
apple juice /'æpl ʤu:s/ nước ép táo
asleep (adj) /ǝ'sli:p/ ngủ
as soon as possible /ǝz su:n ǝz 'pɒsǝbl/ càng sớm càng tốt
autumn (n) /'ɔ:tǝm/ mùa thu
bay (n) /beı/ vịnh
beautiful (adj)  /'bju:tıfl/ đẹp
beautifully (adv)  /'bju:tıfli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
blouse (n) /blaʊz/ áo cánh
boat (n) /bǝʊt/ thuyền
bridge (n) /brıʤ/ cây cầu
bring (v) /brıɳ/ mang lại
burger (n) /'bз:gǝ/ bánh mì kẹp thịt
bus (n) /bʌs/ xe buýt
butter (n) /'bʌtǝ/
buy souvenirs  /baı ,su:vǝnıǝz/   mua đồ lưu niệm 
carrot (n) /'kærǝt/ củ cà rốt
cave (n) /keıv/ hang, động
character (n) /'kærǝktǝ/ nhân vật
cheese (n) /tʃi:z/ phó-mát
Children's Day /'tʃıldrǝnz deı/ ngày Thiếu nhi
choice (n) /tʃɔıs/ sự lựa chọn
climate (n) /'klaımǝt/ khí hậu
coat /kǝʊt/ áo khoác, áo choàng
cold (adj) /kǝʊld/ lạnh
collect seashells /kǝ'lekt 'si:ʃelz/ thu lượm, đi lấy vỏ sò
cool (adj) /ku:l/ mát
corn (n) /kɔ:n/ ngô
crow (n) /krǝʊ/ con quạ
dairy (n)  /'deǝri/ bơ sữa
decorate (v) /'dekǝreıt/ trang trí
different (adj) /'dıfrǝnt/ khác biệt
do moming exercise /du: 'mɔ:niɳ 'eksǝsaız/ tập thể dục buổi sáng
do yoga /du: 'jǝʊgǝ/ tập yoga
dragon (n) /'drægǝn/ con rồng
dwarf (n) /dwɔ:f/ chú lùn, người tí hon
eat seafood /i:t 'si:fu:d/ ăn hải sản
eco-farm (n) /i:kǝʊ fa:m/ trang trại sinh thái
every (det) /'evri/ mỗi
exciting (adj) /ık'saıtıŋ/ hứng thú
explore (v) /ık'splɔ:/ khám phá
fantastic (adj) /fæn'tæstık/ tuyệt vời
far (adv) /fa:/ ха
fast (adv) /fast/ nhanh
finish (n) /'fınıʃ/ vạch đích
fireworks show /'faıǝwз:ks ʃǝʊ/ sự trình diễn pháo hoa
flew away /flu: ǝ'weı/ (đã) bay di
flower festival /flaʊǝ 'festıvl/ hội chợ hoa
forest (n) /'fɒrıst/ rừng
fox (n) /fɒks/ con cáo
fresh (adj) /freʃ/ tươi (rau, trái cây)
from... to... /frǝm ... tǝ .../ từ... tới ....
go somewhere /gǝʊ 'sʌmweǝ/ đi đâu đó
good luck /gʊd lʌk/ sự may mắn
grain (n) /greın/ ngũ cốc
grasshopper(n) /'gra:shɒpǝ/ con châu chấu
hard (adv) /hɑ:d/ chăm chỉ, siêng năng
hare (n) /heǝ/ con thỏ
have a rest /,hæv ǝ 'rest/ nghỉ ngơi
headache (n) /'hedeık/ đau đầu
healthy (adj) /'helθi/ khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ
hop-on hop- off bus hɒp ɒn hɒp ɒf bʌs/   xe buýt du lịch
hot (adj) /hɒt/ nóng
how often  /haʊ 'ɒfn/ bao lâu
hundred /'hʌndrǝd/ một trăm
intelligent (adj)  /in'telıʤǝnt/ hòn đảo
island (n) /'aılǝnd/ thông minh 
jeans (n) /ʤi:nz/ quần bằng vải bông
join a club /,ʤɔin ǝ 'klʌb/ tham gia câu lạc bộ
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (của rau, quả)
jumper (n) /'ʤʌmpǝ/ áo len cao cổ
kilometre (n) /ki'lɒmitǝ/ ki lô mét
kind (adj) /kaınd/ tốt bụng
late (adv) /leıt/ muộn
lifestyle (n) /'laıfstaıl/ lối sống, phong cách sống
lost (adj) /lɒst/ lạc (đường)
main (adj) /mein/ chính
make (v) /meik/ làm
matter (n) /'mætǝ/ vấn đề
means of /,minz ǝv 'trænspɔ:t/ phương tiện giao thông
medicine (n)  /'medısn/ thuốc
menu (n) /'menju:/ thực đơn
Mid-Autumn Festival /mid 'ɔ:tǝm 'festıvl/ Tết Trung thu
milk tea (n) /,mılk 'ti:/ trà sữa
museum (n) /mju'zi:ǝm/ bảo tàng
New Year /,nju: 'jıǝ/ năm mới
next (adj) /nekst/ tiếp sau
on foot /ɒn fʊt/ đi bộ (go on foot đi bộ)
once (adv) /wʌns/ một lần
pagoda (n) /pǝ'gǝʊdǝ/ chùa
peaceful (adj) /'pi:sfl/ yên bình
peach blossom  /,pi:tʃ 'blɒsǝm/ hoa đào
photo journal /faʊtaʊ ,ʤз:nl/ nhật kí ảnh
pity (n) /'pıti/ điều đáng tiếc
pizza (n) /'pi:tsǝ/ bánh pít-za
plant trees /pla:nt 'tri:z/ trồng cây
play sports /,pleı 'spɔ:ts/  chơi thể thao
pretty (adj) /'prıti/ đẹp
protein (n) /'prǝʊti:n/ prô-tê-in, chất đạm
race (n) /reıs/ cuộc đua
regularly (adv)  /'regjǝlǝli/ thường xuyên
rinse (v) /rıns/ súc (miệng)
river (n) /'rıvǝ/ dòng sông
rose (n) /rǝʊz/ hoa hồng
salt water /sɔ:lt 'wɔ:tǝ/ nước muối
sausage (n) /'sɒsıʤ/ xúc xích
see (v) /si:/ xem
slow (adj) /slǝʊ/ chậm chạp, từ từ
Snow White (n)  /,snaʊ waıt/ Nàng Bạch Tuyết
shopping (n) /'ʃɒpıɳ/ mua sắm
sore throat (n) /sɔ: 'θrǝʊt/ đau họng
special (adj) /'speʃl/ đặc biệt
Sports Day /'spɔ:ts deı/ ngày Thể thao
spring (n) /sprıɳ/ mùa xuân
spring roll (n) /,sprıɳ 'rǝʊl/ món nem rán
square (n) /skweǝ/ quảng trường
stay healthy /steı 'helθi/ giữ gìn sức khoẻ
stomach ache (n) /'stʌmǝk eık/ đau bụng
story (n) /'stɔ:ri/ câu chuyện 
strong (adj) /strɒɳ/ giỏi, có tài
summer (n) /'sʌmǝ/ mùa hè
sunbathe (v) /'sʌnbeıð/ tắm nắng
swimmer (n) /'swımǝ/ người bơi lội
take a boat trip /,teık ǝ 'bǝʊt trıp/ đi du lịch bằng tàu thuỷ
take medicine /,teık 'medısn/ uống thuốc
taxi (n) /'tæksi/ xe tắc xi
Teachers’ Day / ti:tʃǝz deı/ ngày Nhà giáo
times (pre) /taımz/ lần
toothache (n)  /'tu:θeık/ đau răng
tortoise (n) /'tɔ:tǝs/ con rùa
twice (adv) /twaıs/ hai lần
twin towers /,twın 'taʊǝz/ toà tháp đôi
vegetable (n) /'veʤtǝbl/ rau
walking streets  /wɔ:kıɳ stri:ts / phố đi bộ
warm (adj) /wɔ:m/ ấm áp
waterfall (n)  /'wɔ:tǝfɔ:l/ thác nước
wear (v) /weǝ/ mặc, đeo, đội
well (adv) /wel/ giỏi
win (v) /wın/ chiến thắng
winter (n) /'wıntǝ/ mùa đông
work (v) /wз:k/ làm việc
yogurt (n) /'jɒgǝt/ sữa chua

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 5 - Tập 2

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Tiếng Anh 5 - Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 5 - Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Đạo Đức 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Âm Nhạc 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Khoa Học 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Kĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Mĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

ngu-van-12-tap-hai-594

Ngữ Văn 12 - Tập Hai

Sách Lớp 12 NXB Giáo Dục Việt Nam

tieng-viet-3-tap-mot-1049

Tiếng Việt 3 - Tập Một

Sách Lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo

tin-hoc-8-911

Tin Học 8

Sách Lớp 8 Cánh Diều

sinh-hoc-nang-cao-817

Sinh Học Nâng Cao

Sách Sinh Học Nâng Cao . Tổng 3 phần, 48 bài

mi-thuat-3-1080

Mĩ Thuật 3

Sách Lớp 3 Kết Nối Tri Thức

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.