(Page 74-75)
Abbreviations
adv adverb
adj adjective
pre preposition
pro pronoun
det determiner
v verb
n noun
about (pre) | /ǝ'baʊt/ | khoảng |
almost (adv) | /'ɔ:lmǝʊst/ | gần, xấp xỉ |
ant (n) | /ænt/ | con kiến |
apple juice | /'æpl ʤu:s/ | nước ép táo |
asleep (adj) | /ǝ'sli:p/ | ngủ |
as soon as possible | /ǝz su:n ǝz 'pɒsǝbl/ | càng sớm càng tốt |
autumn (n) | /'ɔ:tǝm/ | mùa thu |
bay (n) | /beı/ | vịnh |
beautiful (adj) | /'bju:tıfl/ | đẹp |
beautifully (adv) | /'bju:tıfli/ | tốt đẹp, đáng hài lòng |
blouse (n) | /blaʊz/ | áo cánh |
boat (n) | /bǝʊt/ | thuyền |
bridge (n) | /brıʤ/ | cây cầu |
bring (v) | /brıɳ/ | mang lại |
burger (n) | /'bз:gǝ/ | bánh mì kẹp thịt |
bus (n) | /bʌs/ | xe buýt |
butter (n) | /'bʌtǝ/ | bơ |
buy souvenirs | /baı ,su:vǝnıǝz/ | mua đồ lưu niệm |
carrot (n) | /'kærǝt/ | củ cà rốt |
cave (n) | /keıv/ | hang, động |
character (n) | /'kærǝktǝ/ | nhân vật |
cheese (n) | /tʃi:z/ | phó-mát |
Children's Day | /'tʃıldrǝnz deı/ | ngày Thiếu nhi |
choice (n) | /tʃɔıs/ | sự lựa chọn |
climate (n) | /'klaımǝt/ | khí hậu |
coat | /kǝʊt/ | áo khoác, áo choàng |
cold (adj) | /kǝʊld/ | lạnh |
collect seashells | /kǝ'lekt 'si:ʃelz/ | thu lượm, đi lấy vỏ sò |
cool (adj) | /ku:l/ | mát |
corn (n) | /kɔ:n/ | ngô |
crow (n) | /krǝʊ/ | con quạ |
dairy (n) | /'deǝri/ | bơ sữa |
decorate (v) | /'dekǝreıt/ | trang trí |
different (adj) | /'dıfrǝnt/ | khác biệt |
do moming exercise | /du: 'mɔ:niɳ 'eksǝsaız/ | tập thể dục buổi sáng |
do yoga | /du: 'jǝʊgǝ/ | tập yoga |
dragon (n) | /'drægǝn/ | con rồng |
dwarf (n) | /dwɔ:f/ | chú lùn, người tí hon |
eat seafood | /i:t 'si:fu:d/ | ăn hải sản |
eco-farm (n) | /i:kǝʊ fa:m/ | trang trại sinh thái |
every (det) | /'evri/ | mỗi |
exciting (adj) | /ık'saıtıŋ/ | hứng thú |
explore (v) | /ık'splɔ:/ | khám phá |
fantastic (adj) | /fæn'tæstık/ | tuyệt vời |
far (adv) | /fa:/ | ха |
fast (adv) | /fast/ | nhanh |
finish (n) | /'fınıʃ/ | vạch đích |
fireworks show | /'faıǝwз:ks ʃǝʊ/ | sự trình diễn pháo hoa |
flew away | /flu: ǝ'weı/ | (đã) bay di |
flower festival | /flaʊǝ 'festıvl/ | hội chợ hoa |
forest (n) | /'fɒrıst/ | rừng |
fox (n) | /fɒks/ | con cáo |
fresh (adj) | /freʃ/ | tươi (rau, trái cây) |
from... to... | /frǝm ... tǝ .../ | từ... tới .... |
go somewhere | /gǝʊ 'sʌmweǝ/ | đi đâu đó |
good luck | /gʊd lʌk/ | sự may mắn |
grain (n) | /greın/ | ngũ cốc |
grasshopper(n) | /'gra:shɒpǝ/ | con châu chấu |
hard (adv) | /hɑ:d/ | chăm chỉ, siêng năng |
hare (n) | /heǝ/ | con thỏ |
have a rest | /,hæv ǝ 'rest/ | nghỉ ngơi |
headache (n) | /'hedeık/ | đau đầu |
healthy (adj) | /'helθi/ | khoẻ mạnh, có lợi cho sức khoẻ |
hop-on hop- off bus | hɒp ɒn hɒp ɒf bʌs/ | xe buýt du lịch |
hot (adj) | /hɒt/ | nóng |
how often | /haʊ 'ɒfn/ | bao lâu |
hundred | /'hʌndrǝd/ | một trăm |
intelligent (adj) | /in'telıʤǝnt/ | hòn đảo |
island (n) | /'aılǝnd/ | thông minh |
jeans (n) | /ʤi:nz/ | quần bằng vải bông |
join a club | /,ʤɔin ǝ 'klʌb/ | tham gia câu lạc bộ |
juice (n) | /ʤu:s/ | nước ép (của rau, quả) |
jumper (n) | /'ʤʌmpǝ/ | áo len cao cổ |
kilometre (n) | /ki'lɒmitǝ/ | ki lô mét |
kind (adj) | /kaınd/ | tốt bụng |
late (adv) | /leıt/ | muộn |
lifestyle (n) | /'laıfstaıl/ | lối sống, phong cách sống |
lost (adj) | /lɒst/ | lạc (đường) |
main (adj) | /mein/ | chính |
make (v) | /meik/ | làm |
matter (n) | /'mætǝ/ | vấn đề |
means of | /,minz ǝv 'trænspɔ:t/ | phương tiện giao thông |
medicine (n) | /'medısn/ | thuốc |
menu (n) | /'menju:/ | thực đơn |
Mid-Autumn Festival | /mid 'ɔ:tǝm 'festıvl/ | Tết Trung thu |
milk tea (n) | /,mılk 'ti:/ | trà sữa |
museum (n) | /mju'zi:ǝm/ | bảo tàng |
New Year | /,nju: 'jıǝ/ | năm mới |
next (adj) | /nekst/ | tiếp sau |
on foot | /ɒn fʊt/ | đi bộ (go on foot đi bộ) |
once (adv) | /wʌns/ | một lần |
pagoda (n) | /pǝ'gǝʊdǝ/ | chùa |
peaceful (adj) | /'pi:sfl/ | yên bình |
peach blossom | /,pi:tʃ 'blɒsǝm/ | hoa đào |
photo journal | /faʊtaʊ ,ʤз:nl/ | nhật kí ảnh |
pity (n) | /'pıti/ | điều đáng tiếc |
pizza (n) | /'pi:tsǝ/ | bánh pít-za |
plant trees | /pla:nt 'tri:z/ | trồng cây |
play sports | /,pleı 'spɔ:ts/ | chơi thể thao |
pretty (adj) | /'prıti/ | đẹp |
protein (n) | /'prǝʊti:n/ | prô-tê-in, chất đạm |
race (n) | /reıs/ | cuộc đua |
regularly (adv) | /'regjǝlǝli/ | thường xuyên |
rinse (v) | /rıns/ | súc (miệng) |
river (n) | /'rıvǝ/ | dòng sông |
rose (n) | /rǝʊz/ | hoa hồng |
salt water | /sɔ:lt 'wɔ:tǝ/ | nước muối |
sausage (n) | /'sɒsıʤ/ | xúc xích |
see (v) | /si:/ | xem |
slow (adj) | /slǝʊ/ | chậm chạp, từ từ |
Snow White (n) | /,snaʊ waıt/ | Nàng Bạch Tuyết |
shopping (n) | /'ʃɒpıɳ/ | mua sắm |
sore throat (n) | /sɔ: 'θrǝʊt/ | đau họng |
special (adj) | /'speʃl/ | đặc biệt |
Sports Day | /'spɔ:ts deı/ | ngày Thể thao |
spring (n) | /sprıɳ/ | mùa xuân |
spring roll (n) | /,sprıɳ 'rǝʊl/ | món nem rán |
square (n) | /skweǝ/ | quảng trường |
stay healthy | /steı 'helθi/ | giữ gìn sức khoẻ |
stomach ache (n) | /'stʌmǝk eık/ | đau bụng |
story (n) | /'stɔ:ri/ | câu chuyện |
strong (adj) | /strɒɳ/ | giỏi, có tài |
summer (n) | /'sʌmǝ/ | mùa hè |
sunbathe (v) | /'sʌnbeıð/ | tắm nắng |
swimmer (n) | /'swımǝ/ | người bơi lội |
take a boat trip | /,teık ǝ 'bǝʊt trıp/ | đi du lịch bằng tàu thuỷ |
take medicine | /,teık 'medısn/ | uống thuốc |
taxi (n) | /'tæksi/ | xe tắc xi |
Teachers’ Day | / ti:tʃǝz deı/ | ngày Nhà giáo |
times (pre) | /taımz/ | lần |
toothache (n) | /'tu:θeık/ | đau răng |
tortoise (n) | /'tɔ:tǝs/ | con rùa |
twice (adv) | /twaıs/ | hai lần |
twin towers | /,twın 'taʊǝz/ | toà tháp đôi |
vegetable (n) | /'veʤtǝbl/ | rau |
walking streets | /wɔ:kıɳ stri:ts / | phố đi bộ |
warm (adj) | /wɔ:m/ | ấm áp |
waterfall (n) | /'wɔ:tǝfɔ:l/ | thác nước |
wear (v) | /weǝ/ | mặc, đeo, đội |
well (adv) | /wel/ | giỏi |
win (v) | /wın/ | chiến thắng |
winter (n) | /'wıntǝ/ | mùa đông |
work (v) | /wз:k/ | làm việc |
yogurt (n) | /'jɒgǝt/ | sữa chua |