SGKVN

Tiếng Anh 5 (Explore English) - Wordlist | Cánh Diều

Wordlist - Tiếng Anh 5 (Explore English). Xem chi tiết nội dung bài Wordlist và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 5 (Explore English) | Cánh Diều

(Page 145)

A
activity (n) /æk'tıvǝti/: hoạt động
   after-school activity: hoạt động sau giờ học
airplane (n) /'erpleın/: máy bay
always (adv) /'ɔ:lweız/: luôn luôn
ant (n) /ænt/: con kiến
April (n) /'eıprǝl/: tháng Tư
art (n) /a:rt/: môn mỹ thuật
athlete (n)/'æθlit/: vận động viên
attendant (n) /'ǝtendǝnt/: nhân viên phục vụ
   flight attendant: tiếp viên hàng không
August (n) /ɔ:'gʌst/: tháng Tám

B
babysitter (n) /'beıbisıter/: người giữ trẻ
balance (v) /'bælǝns/: cân bằng
balloon (n) /bǝ'lu:n/: bong bóng
   hot air balloon: khinh khí cầu
beak (n) /bi:k/: mỏ chim
bean (n) /bin/: đậu (số ít)
   beans: đậu (số nhiều)
beautiful (adj) /'bju:tıfl/: đẹp
bitter (adj) /'bıter/: đắng
boat (n) /bǝʊt/: thuyền
bottle (n) /'ba:tl/: chai
   a bottle of: một chai
bowl (n) /bǝʊl/: bát
   a bowl of: một bát
box (n) /ba:ks/: hộp
   a box of: một hộp
bread (n) /bred/: bánh mì
build (v) /bıld/: xây dựng
builder (n) /'bıldər/: công nhân xây dựng
burnt (adj) /bз:rnt/: cháy, khét
bus (n) /bʌs/: xe buýt
butter (n) /'bʌtǝr/: bơ

C
campsite (n) /'kæmpsaıt/: khu cắm trại
cake (n) /keık/: bánh ngọt
can (n) /kǝn/: lon
   a can of: một lon
canopy (n) /'kænapi/: tầng tán rừng
catch (v) /kætʃ/: bắt, tóm được
catfish (n) /'kætfıʃ/: cá trê
cave (n) /keıv/: hang động
cereal (n) /'sıriǝl/: ngũ cốc
chameleon (n) /kǝ'mi:liǝn/: tắc kè hoa
chili (n) /' tʃıli/: quả ớt
chips (n) /tʃıps/: khoai tây chiên
chocolate (n) /'tʃɔ:klǝt/: sô cô la
claw (n) /klɔ:/ móng vuốt (số ít)
   claws: móng vuốt (số nhiều)
clean (adj) /kli:n/: sạch sẽ
cloudy (adj) /'klaʊdi/: (trời) nhiều mây
code (v) /kǝʊd/: mã hoá
   coding: môn lập trình
cold (adj) /kǝʊld/: lạnh
cold (n) /kǝʊld/: cảm lạnh
cool (adj) /ku:l/: mát mẻ
costume (n) /'ka:stu:m/: trang phục
cough (n) /kɔ:f/: cơn họ
cross (v) /kɔ:s/: đi qua, vượt qua
   cross the road: băng qua đường
crosswalk (n) /'krɔ:swɔ:k/: lối băng qua đường dành cho người đi bộ
cycle (v) /'saıkl/: đạp xe

(Page 146)

D
dance (n) /dæns/: điệu nhảy, điệu múa
   lion dance: múa lân
December (n) /dı'sembǝr/: tháng Mười Hai
delicious (adj) /dı'lıʃǝs/: ngon
dentist (n) /'dentıst/: nha sĩ
   see a dentist: đi khám nha khoa
desert (n) /'dezǝrt/: sa mac
drink (v) /drıɳk/: uống
   drink ginger tea: uống trà gừng
drive (v) /draıv/: lái xe
dry (adj) /draı/: khô
   the dry season: mùa khô

E
emergent (n) /ı'mз:rʤǝnt/: tầng vượt tán
energy (n) /'enǝrʤi/: năng lượng
equal (v) /'i:kwǝl/: bằng
exchange (v) /ıks'tʃeınʤ/: trao đổi

F
fall (n) /fɔ:l/: mùa thu
fantastic (adj) /fæn'tæstık/: tuyệt vời
fatty (adj) /fæti/: béo
fever (n) /'fi:vǝr/: cơn sốt
February (n) /'februeri/: tháng Hai
festival (n) /'festıv/: lễ hội
   Christmas: Giáng Sinh
   Halloween: lễ hội Halloween
   Lunar New Year: Tết Âm Lịch
   Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu
fight (v) /faıt/: đánh nhau
flight (n) /flaıt/: chuyến bay
fly (v) /flaı/: bay
foot (n) /fʊt/: chân, bàn chân
   on foot: đi bộ
forest (n) /'fɔ:rıst/: rừng
   forest floor: tầng thảm xanh
fried (adj) /fraıd/: (đồ ăn) chiên
fur (n) /fз:r/: bộ lông, lông thú

G
garlic (n) /'ga:rlık/: tỏi
get (v) /get/: đến, tới, đạt đến
   get off: xuống xe, rời khỏi
   get on: lên xe
giant (adj) /'ʤaıent/: khổng lồ
go (v) /gǝʊ/: đi, đi đến, đi tới
   go straight: đi thẳng
glass (n) /glæs/: cốc
   a glass of: một cốc
grasshopper (n) /'græsha:pǝr/: con châu chấu

H
habitat (n) /'hæbıtæt/: môi trường sống
hard (adj) /ha:rd/: cứng, chăm chỉ, vất vả
headache (n) /'hedeık/: cơn đau đầu
healthy (adj) /'helθi/: khoẻ mạnh, lành mạnh
helicopter (n) /'helıka:ptǝr/: trực thăng
hers (pro.n) /hз:rz/: (vật) của cô ấy
his (pro.n) /hız/: (vật) của anh ấy
history (n) /'hıstri/: môn lịch sử
hive /haıv/ (n): tổ ong
holiday /'ha:lǝdeı/ (n): ngày nghỉ, kỳ nghỉ

(Page 147)

hometown /'hǝʊmtaʊn/ (n): quê nhà
horn /hɔ:rn/ (n): sừng
   horns: những chiếc sừng
hot /ha:t/ (adj): nóng
ice (n) /aıs/: nước đá
   ice cream: kem
important (adj) /'ımpɔ:rtnt/: quan trọng
insect (n) /'ınsekt/: côn trùng
island (n) /' aılǝnd/: hòn đảo

J
January (n) /'ʤænjueri/: tháng Giêng
jar (n) /ʤa:r/: lọ
   a jar of: một lọ
join (v) /ʤɔın/: tham gia
   join a club: tham gia câu lạc bộ
juice (n) /ʤu:s/: nước ép hoa quả
juicy (adj) /'ʤu:si/: ướt, mọng nước
July (n) /ʤu'laı/: tháng Bảy
June (n) /ʤu:n/: tháng Sáu

K
keep (v) /ki:p/: giữ, giữ lại
   keep your hands clean: giữ tay sạch
kick (v) /kık/: đá

L
lantern (n) /'læntǝrn/: đèn lồng
literature (n) /'lıtrǝtʃǝr/: môn văn
loaf (n) /lǝʊf/: ổ
   a loaf of: một ổ
look (v) /lʊk/: trông, nhìn
   look after: chăm sóc
loud (adj) /laʊd/: ồn ào
lucky (adj) /lʌki/: may mắn

M
magician (n) /mǝ'ʤıʃn/: nhà ảo thuật
March (n) /ma:rtʃ/: tháng Ba
market (n) /'ma:rkıt/: chợ
   floating market: chợ nổi
   street market: chợ trời
math (n) /mæθ/: môn toán
May (n) /meı/: tháng Năm
meat (n) /mi:t/: thịt
mechanic (n) /mǝ'kænik/: thợ máy
medicine (n) /'medısn/: thuốc uống
   take some medicine: uống thuốc
mine (pro.n) /maın/: (vật) của tôi
minus (prep) /' maınǝs/: trừ
mooncake (n) /'mu:nkeık/: bánh trung thu
money (n) /'mʌni/: tiền
   lucky money: tiền lì xì
motorcycle (n) /'mǝʊtersaıkl/: xe máy
mud (n) /mʌd/: bùn
museum (n) /mju'zi:ǝm/: bảo tàng
   history museum: bảo tàng lịch sử
music (n) /'mju:zik/: môn âm nhạc
musician (n) /mju'zıʃn/: nhạc sĩ

N
neighbor (n) /'neıber/: hàng xóm
nest (n) /nest/: to chim
never (adv) /'nevǝr/: không bao giờ
noodles (n) /'nu:dlz/: mì sợi

(Page 148)

nose (n) /nǝʊz/: mũi
   runny nose: sổ mũi
November (n) /nǝʊ'vembǝr/: tháng Mười Một

O
October (n) /a:k'tǝʊbǝr/: tháng Mười
often (adv) /'ɔ:fn/: thông thường
oil (n) /ɔıl/: dầu
olive (n) /'a:lıv/: quả ô liu
ours (pro.n) /a:rz/: (vật) của chúng tôi

P
park (n) /pa:rk/: công viên
   theme park: công viên giải trí theo chủ đề park (v) /park/: đỗ xe
passenger (n) /'pæsınʤǝr/: hành khách
perform (v) /pǝr'fɔ:rm/: biểu diễn
physical (adj) /'fızıkl/: (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể
   physical education: môn giáo dục thể chất
piece (n) /pi:s/: miếng
   a piece of: một miếng
play (v) /pleı/: chơi
   play board games: chơi trò chơi trên bảng hoặc bàn cờ
   play sports: chơi thể thao
plus (prep) /plʌs/: cộng
poster (n) / pǝʊstǝr/: tấm áp phích
make a poster: làm một tấm áp phích
pouch (n) /paʊtʃ/: túi chứa sữa và con non
protect (v) /prǝ'tekt/: bảo vệ

Q
quiet (adj) /'kwaıǝt/: yên lặng

R
rainforest (n) /'reınfɔ:rıst/: rừng mưa nhiệt đới
rainy /'reını/ (adj): (trời) nhiều mưa
   the rainy season: mùa mưa
rash (n) /ræʃ/: chứng phát ban
read (v) /ri:d/: đọc
   read books: đọc sách
repair (v) /rı'per/: sửa chữa
resort (n) /rı'zɔ:rt/: khu nghỉ dưỡng
respect (v) /rı'spekt/: tôn trọng
rest (v) /rest/: nghỉ ngơi
   get some rest: nghỉ ngơi
   rest one’s eyes: cho mắt nghỉ ngơi
rice (n) /raıs/: gạo, com
ride (v) /raıd/: cưỡi, đi xe
row (v) /rǝʊ/: chèo thuyền

S
safe (adj) /seıf/: an toàn
salesperson (n) /'seılzpз:rsn/: nhân viên bán hàng
salty (adj)/'sɔ:lti/: mặn
sandcastle (n) /'sændkæsl/: lâu đài cát
science (n) /'saıǝns/: môn khoa học
   computer science: môn khoa học máy tính
scooter (n) /'sku:tǝr/: xe trượt
   kick scooter: xe trượt (dùng chân đẩy)
sell (v) /sel/: bán
September (n) /sep'tembǝr/: tháng Chín
serve (v) /sз:rv/: phục vụ
shopping (n) /'ʃa:pıɳ/: việc đi mua sắm
   shopping mall: trung tâm mua sắm
sidewalk (n) /'saıdwɔ:k/: via hè

(Page 149)

smell /smel/ (v): ngửi
snack /snæk/ (n): món ăn vặt
snowy /'snǝʊi/ (adj): (trời) nhiều tuyết
soda /'sǝʊdǝl/ (n): nước uống có ga
soft /sɔ:ft/ (adj): mềm
sometimes (adv) /'sʌmtaımz/: thỉnh thoảng
sore (adj) /sɔ:r/: đau, nhức
   sore eyes: đau mắt
   sore throat: đau họng
sour (adj) /'saʊǝr/: chua
souvenir (n) /'suvǝnır/: quà lưu niệm
   souvenir shop: cửa hàng lưu niệm
spicy (adj)/spaısi/: cay
spoil (v) /spɔıl/: làm hỏng
spring (n) /sprıɳ/: mùa xuân
stomachache (n) /'stʌmǝkeık/: sự đau bụng
strong (adj) /strɔ:ɳ/: khoẻ mạnh
stranger (n) /'streınʤǝr/: người lạ
subway (n) /'sʌbweı/: tàu điện ngầm
summer (n) /sʌmǝr/: mùa hè
sunny (adj) /'sʌni/: (trời) nhiều nắng
sugar (n) /'ʃʊgǝr/: đường
sweet (adj) /swi:t/: ngọt

T
tailor (n) /'teılǝr/: thợ may
take (v) /teık/: đi (bằng phương tiện nào đó, theo đường nào đó)
   take a bus: đi bằng xe buýt
   take the first left: rẽ trái vào ngã rẽ đầu tiên
   take the second right: rẽ phải vào ngã rẽ thứ hai
taste (v) /teıst/: ném
termite (n) /'tз:rmaıt/: con mối
theirs (pro.n) /ðerz/: (vật) của họ
tongue (n) /tʌɳ/: lưỡi
toothache (n) /'tu:θeık/: sự đau răng
trip (n) /trıp/: chuyến đi
   go on a field trip: đi dã ngoại, tham quan
turn (v) /tз:rn/: quay về, rẽ về
   turn left onto: rẽ trái vào (đường)
   turn right onto: rẽ phải vào (đường)

U
ugly (adj) /'ʌgli/: xấu xí
understory (n) /'ʌndǝrstɔ:ri/: tầng dưới tán
unicorn (n) /'ju:nıkɔ:rn/: con kỳ lân
unique (adj) /ju'nik/: độc đáo, độc nhất
usually (adv) /'ju:ʤuǝli/: thường xuyên
useful (adj) /' ju:sfl/: hữu ích, có ích

V
video (n) /'vidiǝʊ/: video (đoạn ghi hình)
   make a video: làm một video
volunteer (n) /,va:lǝn'tır/: tình nguyện
   do volunteer work: làm tình nguyện

W
warm (adj) /wɔ:rm/: ấm áp
waterfall (n) /'wɔ:terfɔ:I/: thác nước
winter (n) /'wıntǝr/: mùa đông

Y
yogurt (n) /'jǝʊgǝrt/: sữa chua
yours (pro.n) /jɔ:rz/: (vật) của (các) bạn

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 5 (Explore English)

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Tiếng Anh 5 - Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 5 - Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Một

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 5 -Tập Hai

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Đạo Đức 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Âm Nhạc 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Khoa Học 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Kĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Mĩ Thuật 5

Sách Lớp 5 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

tieng-anh-8-global-success-935

Tiếng Anh 8 (Global Success)

Tiếng Anh 8 (Global Success)

giao-duc-quoc-phong-821

Giáo Dục Quốc Phòng

Sách Giáo Dục Quốc Phòng. Tổng 7 bài

ngu-van-6-tap-1-126

Ngữ Văn 6 - Tập 1

Sách Cánh Diều Lớp 6

tieng-anh-5-tap-2-1623

Tiếng Anh 5 - Tập 2

Tiếng Anh 5 Global Success)

tieng-anh-3-1063

Tiếng Anh 3

Nhà xuất không ghi chú rõ

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

ok365 ** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.