SGKVN

Tiếng Anh 4 - Tập 2 - Wordlist | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Wordlist - Tiếng Anh 4 - Tập 2. Xem chi tiết nội dung bài Wordlist và tải xuống miễn phí trọn bộ file PDF Sách Tiếng Anh 4 - Tập 2 | Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

(Page 74-75)

actor /'æktə/ diễn viên (nam)
afternoon /,ɑ:ftǝ'nu:n/ buổi chiều
around /ǝ'raʊnd/ xung quanh
bakery /'beıkǝri/ hiệu bánh mì
beautifully /'bju:tıfli/ đẹp đẽ
behind /bı'haınd/ đằng sau
between /bı'twi:n/ ở giữa
big /bıg/ to, lớn (kích thước)
bookshop /'bʊkʃɒp/ hiệu sách
build a campfire /bıld ǝ 'kæmpfaıǝ/ đốt lửa trại
burrow /'bʌrǝʊ/ hang (cầy, thỏ)
busy /'bızı/ bận rộn, nhộn nhịp
centre /'sentǝ/ trung tâm
cinema /'sınǝmə/, /'sınǝma:/ rạp chiếu phim
clean (the floor) /kli:n (ðǝ flɔ:)/ lau (sàn nhà)
cloudy /'klaʊdi/ có mây, nhiều mây
cooking /'kʊkıɳ/ việc nấu nướng
crocodile /'krɒkǝdaıl/ cá sấu Châu Phi, cá sấu
dance around the campfire  /dɑ:ns ǝ'raʊnd ðə  'kæmpfaıǝ/ nhảy, múa quanh lửa trại
den  /den/ hang, ổ (sư tử)
do (the housework) /du: (ðǝ 'haʊswз:k)/ làm (việc nhà)
do yoga /du: 'jǝʊgǝ/ tập yoga
dong /dɒŋ/ đồng (đơn vị tiền tệ của Việt Nam)
email /'i:meıl/ gửi (thư điện tử) 
evening /'i:vnıŋ/  buổi tối
eye /aı/ mắt
face /feıs/ khuôn mặt
factory /'fæktri/ nhà máy
farm  /fa:m/ trang trại
farmer /'fa:mǝ/ nông dân
film /fılm/ phim
food stall  /fu:d stɔ:l/ quầy hàng thực phẩm
get (to) /get (tǝ)/ đến (địa điểm)
gift shop /'gıft ʃɒp/ cửa hàng quà tặng
giraffe /ʤǝ'ra:f/ hươu cao cổ
go straight /gǝʊ streıt/ đi thẳng
hair /heǝ/ tóc
help with the cooking /help wıð ðǝ 'kʊkıŋ/ giúp đỡ việc nấu ăn
hippo /'hıpeʊ/ hà mã, lợn nước
hospital /'hɒspıtl/ bệnh viện
in /ın/ trong, ở (đi cùng với tên đường / phố) 
left /left/ bên trái
like /laık/ giống như
lion /'laıǝn/  con sư tử
live /lıv/ sống
long /lɒŋ/ dài
loudly /'laʊdli/ ầm ĩ, inh ỏi
me /mi:/, /mi/ tớ, tôi
meal /mi:l/ bữa ăn
merrily  /'merǝli/ vui, vui vẻ 
morning /'mɔ:niŋ/ buổi sáng
near /nıǝ/ ở gần
noisy /'nɔızi/ ồn ào, om sòm, huyên náo
noon /nu:n/ buổi trưa
nurse /nз:s/ y tá, điều dưỡng viên 
nursing home /'nз:sıŋ hǝʊm/ viện điều dưỡng
office worker /'ɒfıs wз:kǝ/  nhân viên văn phòng
opposite /'ɒpǝzıt/ đối diện
photo /'fǝʊtǝʊ/ bức ảnh 
play card games  /pleı 'ka:d geımz/ chơi bài 
play tennis /pleı 'tenıs/ chơi quần vợt
play tug of war  /pleı tʌg ǝv 'wɔ:/ chơi kéo co
policeman  /pǝ'li:smǝn/ cảnh sát (nam)
put up a tent /put ʌp ǝ 'tent/ dựng, cắm trại, lều
quickly /'kwıkli/ nhanh, mau chóng
quiet /'kwaıǝt/ yên tĩnh, tĩnh mịch
rainy /'reıni/ có mưa
right /raıt/ bên phải
road /rǝʊd/ con đường, đường phố
road sign /rǝʊd sain/ biển chỉ đường
roar /rɔ:/ gầm, rống lên (hổ, sư tử ...)
round /raʊnd/ tròn
shopping centre /'ʃɳpiɳ sentǝ/ trung tâm mua sắm
short /ʃɔ:t/ thấp, ngắn
sing songs /sıɳ sɒɳz/ hát
skirt /skз:t/ váy
slim /slım/ mảnh mai
sports centre /'spɔ:ts sentǝ/ trung tâm thể thao
stop  /stɒp/ dừng lại
street /stri:t/ phố, đường phố
sunny /'sʌni/ có nắng 
supermarket /'su:pǝma:kıt/  siêu thị
swimming pool /'swımıɳ pu:l/ bể bơi
take a photo /teık ǝ 'fǝʊtǝʊ/ chụp ảnh
tall /tɔ:l/ cao
television /'telıvıʤn/ truyền hình
tell a story  /tel ǝ 'stɔ:ri/ kể chuyện
tent /tent/ trại, lều (ở nơi cắm trại) 
thousand /'θaʊznd/ nghìn
T-shirt /'ti: ʃз:t/ áo thun
turn /tз:n/ rẽ
turn left /tз:n 'left/ rẽ trái 
turn right  /tз:n 'raıt/ rẽ phải
turn round /tзin 'raʊnd/ quay lại, đổi hướng ngược lại
wash (the clothes/ the dishes) /wɒʃ (ðə 'kləʊðz/ðə 'dıʃız)/ giặt (quần áo), rửa (bát đĩa)
watch /wɒtʃ/ xem
water park /'wɔ:tə pa:k/ công viên nước
weather /'weðǝ/ thời tiết
web /web/ mạng (nhện) 
windy /'wındi/ có gió

 

Xem và tải xuống trọn bộ sách giáo khoa Tiếng Anh 4 - Tập 2

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Sách giáo khoa liên quan

Đạo Đức 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Lịch Sử và Địa Lí 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Việt 4 - Tập Hai

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Toán 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Tiếng Anh 4 - Tập Hai

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Khoa Học 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Kĩ Thuật 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Âm Nhạc 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Mĩ Thuật 4

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Vở bài tập Toán 4 - Tập Một

Sách Lớp 4 NXB Giáo Dục Việt Nam

Gợi ý cho bạn

vo-bai-tap-tieng-viet-1-tap-mot-12

Vở bài tập TIẾNG VIỆT 1 - Tập Một

Sách Lớp 1 Chân Trời Sáng Tạo

cong-nghe-9-dinh-huong-nghe-nghiep-971

Công Nghệ 9 (Định hướng nghề nghiệp)

Sách Lớp 9 Chân Trời Sáng Tạo

toan-2-tap-mot-403

Toán 2 - Tập Một

Sách Lớp 2 Chân Trời Sáng Tạo

giao-duc-the-chat-1-45

GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1

Sách Lớp 1 Kết Nối Tri Thức

tu-nhien-va-xa-hoi-3-1053

Tự Nhiên và Xã Hội 3

Sách Lớp 3 Chân Trời Sáng Tạo

Nhà xuất bản

canh-dieu-1

Cánh Diều

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Cánh Diều

chan-troi-sang-tao-2

Chân Trời Sáng Tạo

Bộ sách giáo khoa của Nhà xuất bản Chân Trời Sáng Tạo

ket-noi-tri-thuc-voi-cuoc-song-3

Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

Sách giáo khoa của nhà xuất bản Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống

giao-duc-viet-nam-5

Giáo Dục Việt Nam

Bộ Sách Giáo Khoa của Nhà Xuất Bản Giáo Dục Việt Nam

sach-bai-giai-6

Sách Bài Giải

Bài giải cho các sách giáo khoa, sách bài tập

sach-bai-tap-7

Sách Bài Tập

Sách bài tập tất cả các khối lớp

tai-lieu-hoc-tap-9

Tài liệu học tập

Đây là tài liệu tham khảo hỗ trợ trong quá trình học tập

global-success-bo-giao-duc-dao-tao-11

Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo

Bộ sách Global Success & Bộ Giáo Dục - Đào Tạo là sự kết hợp giữa ngôn ngữ Tiếng Anh theo lối giảng dạy truyền thống và cập nhật những phương thức quốc tế

nxb-dai-hoc-su-pham-tphcm-12

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

NXB - Đại Học Sư Phạm TPHCM

Chủ đề

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.