(Page 70-71)
Abbreviations
adj adjective
adv adverb
n noun
pre preposition
v verb
Unit 7
animated (film) (adj) | /'ænimeitid/ (/film/) | hoạt hình |
cartoon (n) | /ka:'tu:n/ | phim hoạt hình |
channel (n) | /'tʃænl/ | kênh (truyền hình) |
character (n) | /'kærǝktǝ/ | nhân vật |
clever (adj) | /'klevǝ/ | khôn ngoan, thông minh |
clip (n) | /klip/ | đoạn phim ngắn |
comedy (n) | /'kɒmǝdi/ | phim hài |
compete (v) | /kǝm'pi:t/ | thi đấu |
cute (adj) | /kju:t/ | xinh xắn |
dolphin (n) | /'dɒlfin/ | cá heo |
educate (v) | /'eʤukeit/ | giáo dục |
educational (adj) | /,eʤu'keiʃǝnl/ | mang tính giáo dục |
funny (adj) | /'fʌni/ | buồn cười, ngộ nghĩnh |
(TV) guide (n) | (/,ti:'vi:/) /gaid/ | chương trình TV |
live (adj) | /laiv/ | (truyền) trực tiếp |
programme (n) | /'prǝʊgræm/ | chương trình (truyền hình) |
talent show (n) | /'tælǝnt ʃǝʊ/ | cuộc thi tài năng trên truyền hình |
viewer (n) | /'vju:ǝ/ | người xem (TV) |
Unit 8
aerobics (n) | /eǝ'rǝʊbiks/ | thể dục nhịp điệu |
career (n) | /kǝ'riǝ/ | nghề nghiệp, sự nghiệp |
competition (n) | /,kɒmpǝ'tiʃn/ | cuộc đua |
congratulation (n) | /kǝn,grætʃǝlei[ʃn/ | lời chúc mừng |
equipment (n) | /i'kwipmǝnt/ | thiết bị, dụng cụ |
fantastic (adj) | /fæn'tæstik/ | tuyệt |
fit (adj) | /fit/ | mạnh khoẻ |
goggles (n) | /'gɒglz/ | kính bơi |
gym (n) | /ʤim/ | trung tâm thể dục thể thao |
karate (n) | /kǝ'ra:ti/ | môn võ |
last (v) | /la:st/ | kéo dài |
marathon (n) | /'mærǝθǝn/ | cuộc đua ma-ra-tông |
racket (n) | /'rækit/ | cái vợt (cầu lông...) |
score (v) | /skɔ:/ | ghi bàn, ghi điểm |
shoot (v) | /ʃu:t/ | bắn, bắn súng |
sporty (adj) | /'spɔ:ti/ | khoẻ mạnh, dáng thể thao |
take place | /'teik pleis/ | diễn ra, được tổ chức |
tournament (n) | /'tʊǝnəmǝnt/ | giải đấu |
Unit 9
(river) bank (n) | (/'rivǝ/) /bæɳk/ | bờ (sông) |
crowded (adj) / | /'kraʊdid/ | đông đúc |
floating market | /flǝʊtiɳ 'ma:kit/ | chợ nổi |
helpful (adj) | /'helpfl/ | sẵn sàng giúp đỡ |
helmet (n) | /'helmit/ | mũ bảo hiểm |
landmark (n) | /'lændma:k/ | địa điểm/ công trình thu hút du khách |
(city) map (n) | (/'siti/)/mæp/ | bản đồ thành phố |
palace (n) | /'pælǝs/ | cung điện |
possessive (adjectives) | /pǝ'zesiv/ (/'æʤıktıvz/) | (tính từ) sở hữu |
possessive (pronouns) | /pǝ'zesiv/ (/'prǝʊnaʊnz/) | (đại từ) sở hữu |
postcard (n) | /'pǝʊstka:d/ | bưu thiếp |
rent (v) | /rent/ | thuê |
Royal Palace | /'rɔial 'pælǝs/ | Cung điện Hoàng gia |
shell (n) | /ʃel/ | vỏ sò |
stall (n) | /stɔ:l/ | gian hàng |
street food | /'stri:t fu:d/ | đồ ăn bán ở đường phố |
Times Square | /,taimz 'skweǝ/ | Quảng trường Thời đại |
tower (n) | /'taʊǝ/ | tháp |
Unit 10
appliance (n) | /ǝ'plaiǝns/ | thiết bị |
cottage (n) | /'kɒtiʤ/ | nhà tranh |
dishwasher (n) | /'diʃwɒʃǝ/ | máy rửa bát |
dry (v) | /drai/ | làm khô, sấy khô |
electric cooker | /i'lektrik 'kʊkǝ/ | bếp điện |
helicopter (n) | /'heli,kɒptǝr/ | máy bay lên thẳng |
hi-tech (adj) | /hai 'tek/ | công nghệ cao |
housework (n) | /'haʊswз:k/ | công việc nhà |
location (n) | /lǝʊ'keiʃn/ | địa điểm |
look after (v) | /lʊk 'a:ftǝr/ | trông nom, chăm sóc |
ocean (n) | /'ǝʊʃn/ | đại dương |
outside (adv) | /aʊt'said/ | ngoài |
solar energy | /,saʊlǝr 'enǝʤi/ | năng lượng mặt trời |
space (n) | /speis/ | không gian vũ trụ |
super (adj) | /'su:pǝ/ | siêu đẳng |
type (n) | /taip/ | kiểu, loại |
UFO (n) (Unidentified Flying Object) | /,ju:ef'ǝʊ/ | vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine (n) | /wɒʃin mǝʃi:n/ | máy giặt |
wireless (adj) | /waiǝlǝs/ | không dây |
Unit 11
be in need | /bi in ni:d/ | cần |
charity (n) | /'tʃærǝti/ | từ thiện |
container (n) | /kǝn'teinǝ/ | đồ đựng |
do a survey | /du ǝ 'sз:vei/ | thực hiện khảo sát |
environment (n) | /invairǝnmǝnt/ | môi trường |
exchange (v) | /iks'tʃeinʤ/ | trao đổi |
fair (n) | /feǝ/ | hội chợ |
go green | /gǝʊ gri:n/ | sống xanh (thân thiện môi trường) |
instead of (pre) | /in'sted ǝv/ | thay cho |
pick up (v) | /pik ʌp/ | nhặt (rác), đón |
president (n) | /'prezidǝnt/ | chủ tịch |
recycle (v) | /,ri:'saikl/ | tái chế |
recycling bin | /ri:'saikliŋ bin/ | thùng đựng rác tái chế |
reduce (v) | /ri'dju:s/ | giảm |
reuse (v) | /ri:'ju:z/ | tái sử dụng |
reusable (adj) | /,ri:'ju:zǝbl/ | có thể dùng lại |
rubbish (n) | /'rʌbis/ | rác |
tip (n) | /tip/ | mẹo, cách |
wrap (v) | /ræp/ | gói, bọc |
Unit 12
age (n) | /eiʤ/ | độ tuổi |
broken (adj) | /'brǝʊkǝn/ | bị hỏng, bị vỡ |
choice (n) | /tʃois/ | sự lựa chọn |
do the dishes | /du: ðə 'diʃiz/ | rửa bát, đĩa |
do the washing | /du: ðǝ wɒʃin/ | giặt giũ quần áo |
feelings (n) | /'fi:liɳz/ | cảm xúc, tình cảm |
guard (v, n) | /ga:d/ | bảo vệ, người canh gác |
height (n) | /hait/ | chiều cao |
iron (v) | /'aiǝn/ | là, ủi (quần áo) |
pick (v) | /pik/ | hái, thu hoạch (hoa, quả. . .) |
planet (n) | /'planit/ | hành tinh |
price (n) | /prais/ | giá, số tiền mua hoặc bán |
put away (v) | /pʊt ǝ'wei/ | cất, dọn |
repair (v) | /ri'peǝ/ | sửa chữa |
robot (n) | /'rǝʊbɒt/ | người máy |
space station (u) | /speis'steiʃn/ | trạm vũ trụ |
useful (adj) | /'ju:sfl/ | hữu ích |
water (v) | /wɔ:tǝ/ | tưới nước |
weight (n) | /weit/ | trọng lượng |